Phân tích ngoại hối, đặc biệt là việc hiểu và dự đoán tỷ giá hối đoái, là một nhiệm vụ phức tạp nhưng quan trọng đối với các nhà đầu tư, doanh nghiệp và chính phủ. Tỷ giá hối đoái không chỉ phản ánh sức mạnh của một nền kinh tế so với một nền kinh tế khác mà còn chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau. Trong bài viết của Rajamo chúng ta sẽ đi sâu vào phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái.
Phân tích ngoại hối cung và cầu ngoại tệ
- Cung ngoại tệ: Yếu tố đầu tiên cần xem xét là cung ngoại tệ trên thị trường. Cung ngoại tệ nhiều sẽ dẫn đến giá trị của đơn vị tiền tệ đó giảm, và ngược lại. Cung ngoại tệ có thể tăng khi các cơ quan chính phủ quyết định bán ngoại tệ ra thị trường hoặc khi các công ty xuất khẩu nhiều hàng hóa và dịch vụ ra nước ngoài. Ví dụ, nếu một quốc gia xuất khẩu nhiều hàng hóa ra nước ngoài và thu về nhiều ngoại tệ, thì lượng ngoại tệ này sẽ được chuyển đổi sang đồng nội tệ, làm tăng cung ngoại tệ trên thị trường và có thể làm giảm giá trị của ngoại tệ đó.
- Cầu ngoại tệ: Cầu ngoại tệ bắt nguồn từ nhu cầu sử dụng tiền tệ của nước ngoài để nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, hoặc du lịch. Khi cầu ngoại tệ tăng, tỷ giá hối đoái thường cũng tăng theo. Ví dụ, khi một doanh nghiệp Mỹ cần mua nguyên liệu từ Việt Nam, họ cần đổi USD sang VND, làm tăng cầu VND và có thể làm giá trị của VND tăng lên. Nếu cầu ngoại tệ giảm, đồng nội tệ sẽ trở nên mạnh hơn so với ngoại tệ.
- Giao dịch ngoại tệ: Giao dịch ngoại tệ hàng ngày, bao gồm cả giao dịch thương mại và đầu tư, ảnh hưởng trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Các giao dịch này tạo ra nhu cầu và cung ngoại tệ liên tục. Một lượng lớn giao dịch ngoại tệ có thể làm thị trường biến động mạnh. Ví dụ, khi một quốc gia như Mỹ có nhiều giao dịch đầu tư ra nước ngoài, nhu cầu ngoại tệ tăng lên, tạo áp lực lên tỷ giá đồng USD.
Chính sách tiền tệ và tài khóa
- Lãi suất: Lãi suất là một công cụ quan trọng của chính sách tiền tệ và có tác động lớn đến tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia nâng lãi suất, đầu tư vào quốc gia đó trở nên hấp dẫn hơn, làm tăng cầu đối với đồng tiền của quốc gia này và làm tăng giá trị của đồng tiền đó. Ví dụ, nếu lãi suất ở Mỹ tăng, các nhà đầu tư sẽ chuyển vốn vào USD để tận dụng lãi suất cao, dẫn đến việc tăng giá trị của USD trên thị trường.
- Chính sách kinh tế:Chính sách kinh tế, bao gồm cả tài khóa và tiền tệ, quyết định đến sức mạnh của đồng tiền quốc gia. Những chính sách khuyến khích đầu tư, giảm nợ công và kích thích tăng trưởng kinh tế sẽ làm cho đồng tiền quốc gia mạnh hơn. Ví dụ, khi chính phủ áp dụng chính sách tài khóa mở rộng như giảm thuế và tăng chi tiêu công, nền kinh tế sẽ tăng trưởng và đồng tiền quốc gia sẽ mạnh lên.
- Quy mô dự trữ ngoại hối: Dự trữ ngoại hối của một quốc gia là yếu tố quan trọng quyết định đến sự ổn định của tỷ giá hối đoái. Dự trữ ngoại hối lớn cho phép quốc gia đó can thiệp vào thị trường ngoại hối để ổn định tỷ giá khi cần. Ví dụ, Trung Quốc có một lượng dự trữ ngoại hối rất lớn, điều này giúp nước này có khả năng kiểm soát tỷ giá hối đoái của đồng Nhân dân tệ (CNY) một cách hiệu quả.
Tình hình kinh tế và chính trị
- Tăng trưởng kinh tế: Tỷ giá hối đoái thường phản ánh sức mạnh của nền kinh tế một quốc gia. Khi một quốc gia có tăng trưởng kinh tế mạnh mẽ, đồng tiền của quốc gia đó thường tăng giá do sự hấp dẫn đầu tư và lòng tin vào nền kinh tế. Ví dụ, nếu nền kinh tế Mỹ chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ, đồng USD sẽ trở nên mạnh hơn so với các đồng tiền khác.
- Ổn định chính trị: Tình hình chính trị ổn định là yếu tố quan trọng đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia gặp khủng hoảng chính trị, đồng tiền của quốc gia đó dễ bị mất giá do sự lo ngại về rủi ro. Ví dụ, khi có bất ổn chính trị ở khu vực Trung Đông, giá trị của các đồng tiền trong khu vực này, cũng như đồng tiền của các quốc gia liên quan, thường giảm do sự giảm sút lòng tin của các nhà đầu tư.
- Biến động thị trường tài chính: Thị trường tài chính biến động cũng có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Những thay đổi lớn trong thị trường chứng khoán, lãi suất, và giá hàng hóa đều tác động đến tỷ giá tiền tệ. Ví dụ, khi thị trường chứng khoán Mỹ sụt giảm mạnh, các nhà đầu tư có thể chuyển sang các loại tài sản an toàn hơn như vàng, làm tăng giá trị của vàng và đồng tiền liên quan đến nó như USD.
Các yếu tố bên ngoài
- Chính sách ngoại thương: Chính sách ngoại thương của một quốc gia, bao gồm thuế quan và hạn ngạch, có thể ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Khi một quốc gia áp đặt thuế quan cao lên hàng nhập khẩu, điều này làm tăng giá hàng hoá nhập khẩu và ảnh hưởng đến cầu ngoại tệ. Ví dụ, các biện pháp bảo hộ thương mại của Mỹ dưới thời Tổng thống Trump đã làm ảnh hưởng đến tỷ giá USD và các đồng tiền khác.
- Khủng hoảng kinh tế quốc tế: Các cuộc khủng hoảng tài chính quốc tế, như khủng hoảng tài chính năm 2008 hay đại dịch COVID-19, có tác động lớn đến tỷ giá hối đoái toàn cầu. Những sự kiện này tạo ra sự biến động lớn trong thị trường tài chính và gây áp lực lên tỷ giá các đồng tiền. Ví dụ, khi đại dịch COVID-19 bùng phát, các nhà đầu tư đã tìm kiếm các tài sản an toàn như USD, làm tăng giá trị của USD so với nhiều đồng tiền khác.
- Giá hàng hóa quốc tế: Giá cả của các hàng hóa như dầu mỏ, vàng, và nguyên liệu thô có tác động trực tiếp đến tỷ giá hối đoái. Khi giá dầu tăng, các quốc gia nhập khẩu dầu phải chi nhiều hơn cho dầu, làm giảm giá trị đồng tiền của họ. Ngược lại, các quốc gia xuất khẩu dầu sẽ thấy tăng giá trị đồng tiền của họ. Ví dụ, khi giá dầu tăng, đồng RUB của Nga, một nước xuất khẩu dầu lớn, thường tăng giá.
Các dự báo và kỳ vọng
- Kỳ vọng lạm phát: Kỳ vọng lạm phát là yếu tố ảnh hưởng mạnh đến tỷ giá hối đoái. Nếu người dân và nhà đầu tư kỳ vọng lạm phát sẽ tăng, họ có thể chuyển đầu tư sang các đồng tiền ít bị ảnh hưởng bởi lạm phát. Điều này sẽ làm giảm giá trị của đồng tiền trong nước. Ví dụ, khi có kỳ vọng lạm phát cao ở Mỹ, nhà đầu tư có thể chuyển vốn sang đồng Euro hoặc vàng, làm giảm giá trị USD.
- Dự báo lãi suất: Dự báo về lãi suất cũng ảnh hưởng không nhỏ đến tỷ giá hối đoái. Nếu các nhà đầu tư dự đoán lãi suất sẽ tăng, họ sẽ đổ vốn vào các tài sản có liên quan, làm tăng giá trị của đồng tiền đó. Chẳng hạn, nếu Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) dự báo sẽ nâng lãi suất, đồng USD có thể trở nên mạnh hơn do dòng vốn đầu tư tăng.
- Dự báo tăng trưởng GDP: Dự báo về tăng trưởng GDP có thể làm thay đổi kỳ vọng của các nhà đầu tư về sức mạnh tương đối của một đồng tiền. Nếu một quốc gia dự báo tăng trưởng GDP cao, đồng tiền của quốc gia đó sẽ trở nên hấp dẫn hơn và giá trị có thể tăng. Ví dụ, nếu dự báo kinh tế của khu vực châu Á-Pacfiic cho thấy tăng trưởng GDP mạnh, các nhà đầu tư có thể chuyển vốn vào các đồng tiền như RMB hoặc JPY, làm tăng giá trị của chúng.
Biện pháp can thiệp của chính phủ
- Can thiệp trực tiếp: Chính phủ và các ngân hàng trung ương có thể can thiệp trực tiếp vào thị trường ngoại hối để kiểm soát tỷ giá hối đoái. Họ có thể mua vào hoặc bán ra một lượng lớn ngoại tệ để điều chỉnh mức cung và cầu. Ví dụ, Ngân hàng Trung ương Nhật Bản thường can thiệp để giữ ổn định tỷ giá của đồng Yên Nhật (JPY).
- Chính sách tiền tệ mở rộng: Ngoài can thiệp trực tiếp, các chính sách tiền tệ mở rộng cũng được áp dụng để ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Các biện pháp như mua trái phiếu chính phủ hay hạ lãi suất sẽ làm tăng cung tiền và giảm giá trị đồng tiền. Chẳng hạn, chương trình nới lỏng định lượng (QE) mà Cục Dự trữ Liên bang Mỹ áp dụng đã làm giảm giá trị của đồng USD trong giai đoạn 2008-2014.
- Chính sách tài khóa kích thích: Chính sách tài khóa kích thích như giảm thuế và tăng chi tiêu công cũng ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Những biện pháp này thường làm tăng lượng tiền đang lưu thông, qua đó giảm giá trị nội tệ. Ví dụ, gói kích thích kinh tế lớn mà chính phủ Mỹ triển khai trong thời kỳ đại dịch COVID-19 đã làm tăng cung tiền và có thể dẫn đến giảm giá trị của USD.
Kết luận
Tỷ giá hối đoái là một phần quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu và sống còn đối với nhiều doanh nghiệp, nhà đầu tư, và quốc gia. Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng tới tỷ giá hối đoái, từ cung cầu ngoại tệ, chính sách tiền tệ và tài khóa, tình hình kinh tế và chính trị đến sự can thiệp của các tổ chức và quỹ đầu tư là vô cùng quan trọng. Việc nắm vững những khía cạnh này không chỉ giúp dự đoán sự biến động của tỷ giá một cách chính xác hơn mà còn giúp đưa ra các chiến lược quản lý rủi ro hữu hiệu.