Lãi suất ngân hàng luôn là một trong những chủ đề nóng bỏng và thu hút sự quan tâm của giới tài chính, doanh nghiệp cũng như người dân. Sự thay đổi lãi suất có thể tác động lớn đến nền kinh tế vĩ mô, ảnh hưởng đến các quyết định về đầu tư, chi tiêu và tiết kiệm. Dưới đây Rajamo chia sẽ cho bạn biết chi tiết nhất.
Ảnh hưởng của chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương
- Chính sách lãi suất điều hành: Ngân hàng trung ương, ở Việt Nam là Ngân hàng Nhà nước, đóng vai trò quan trọng trong việc định hình lãi suất bằng cách thay đổi lãi suất điều hành. Khi Ngân hàng Nhà nước tăng lãi suất điều hành, các ngân hàng thương mại có khuynh hướng phải tăng lãi suất cho vay lên để bù đắp chi phí cao hơn. Ngược lại, khi Ngân hàng Nhà nước giảm lãi suất, các ngân hàng thương mại có khả năng giảm lãi suất cho vay nhằm kích thích nền kinh tế. Năm tới, nếu nền kinh tế có dấu hiệu hồi phục nhưng còn mong manh, khả năng cao là Ngân hàng Nhà nước sẽ giữ lãi suất ở mức thấp để hỗ trợ tăng trưởng.
- Chính sách tiền tệ và kiểm soát lạm phát: Lạm phát là một yếu tố quan trọng mà các ngân hàng trung ương luôn theo dõi sát sao. Khi lạm phát có dấu hiệu tăng cao, Ngân hàng Nhà nước có thể tăng lãi suất để kiềm chế tiêu dùng và giảm áp lực lạm phát. Tuy nhiên, khi mức lạm phát ổn định và ở mức thấp, Ngân hàng Nhà nước có thể duy trì hoặc thậm chí giảm lãi suất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.
- Đồng tiền quốc gia và tỷ giá hối đoái: Một yếu tố khác ảnh hưởng đến chính sách lãi suất là tỷ giá hối đoái. Khi đồng Việt Nam mất giá so với các đồng tiền quốc tế, Ngân hàng Nhà nước có thể tăng lãi suất để thu hút dòng vốn đầu tư nước ngoài, nhằm ổn định tỷ giá. Ngược lại, khi tỷ giá ổn định, lãi suất có thể được giữ ở mức ổn định hoặc giảm nhẹ. Với các cam kết quốc tế và áp lực từ thị trường ngoại hối, trong năm tới chính sách lãi suất của Ngân hàng Nhà nước có thể phải điều chỉnh linh hoạt dựa trên mức độ biến động của tỷ giá hối đoái.
Lãi suất ngân hàng tác động của tình hình kinh tế toàn cầu
- Chính sách của các ngân hàng trung ương lớn: Chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED), Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) hay Ngân hàng Nhật Bản có ảnh hưởng sâu rộng đến thị trường tài chính toàn cầu. Khi FED tăng lãi suất, dòng vốn có thể dịch chuyển từ các nền kinh tế mới nổi về lại nước Mỹ, tạo áp lực lên tỷ giá hối đoái và lãi suất trong nước. Trong năm tới, nếu FED tiếp tục thắt chặt chính sách tiền tệ để kiềm chế lạm phát, Việt Nam có thể sẽ phải điều chỉnh lãi suất để đối phó với dòng vốn biến động và bảo vệ tỷ giá.
- Kinh tế toàn cầu: Tình hình kinh tế toàn cầu suy thoái do sự gián đoạn trong chuỗi cung ứng, xung đột địa chính trị và hậu quả từ đại dịch COVID-19 đã tạo ra một môi trường kinh tế không ổn định. Các nền kinh tế lớn đang đối mặt với những thách thức lớn về tăng trưởng, điều này có thể lan tỏa và ảnh hưởng đến Việt Nam. Trong bối cảnh suy thoái kinh tế, Ngân hàng Nhà nước có thể duy trì hoặc giảm lãi suất để tạo điều kiện thuận lợi cho nền kinh tế phục hồi.
- Thương mại quốc tế và dòng vốn đầu tư: Thương mại quốc tế và dòng vốn đầu tư cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất ngân hàng trong nước. Khi tình hình thương mại quốc tế trở nên phức tạp, đặc biệt là các tranh chấp thương mại giữa các nền kinh tế lớn, dòng vốn đầu tư quốc tế có thể bị ảnh hưởng đáng kể. Trong năm tới, nếu căng thẳng thương mại Mỹ – Trung hay tình hình tại châu Âu tiếp tục diễn biến phức tạp, lượng vốn đầu tư nước ngoài vào Việt Nam có thể giảm, tạo áp lực lên lãi suất. Để thu hút dòng vốn và ổn định kinh tế, Ngân hàng Nhà nước có thể phải điều chỉnh lãi suất cho phù hợp.
Trình độ phát triển và hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng
- Chính sách cho vay và huy động vốn: Các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp tín dụng cho nền kinh tế. Hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng, đặc biệt là trong việc quản lý nợ xấu và tăng trưởng tín dụng, sẽ ảnh hưởng đến mức lãi suất trên thị trường. Trong năm tới, nếu hệ thống ngân hàng tiếp tục cải thiện hiệu quả hoạt động, lãi suất cho vay có thể được điều chỉnh linh hoạt hơn, tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp và người dân.
- Cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng: Mức độ cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng cũng là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến lãi suất. Khi cạnh tranh tăng cao, các ngân hàng có xu hướng giảm lãi suất huy động và cho vay để thu hút khách hàng. Tuy nhiên, nếu mức độ cạnh tranh giảm, các ngân hàng có thể tận dụng cơ hội để tăng lãi suất, tối đa hóa lợi nhuận. Trong năm tới, với xu hướng hội nhập và mở cửa thị trường tài chính, khả năng cạnh tranh trong hệ thống ngân hàng sẽ tiếp tục tăng, kéo theo sự điều chỉnh linh hoạt trong lãi suất.
- Ứng dụng công nghệ tài chính: Công nghệ tài chính (Fintech) đang thay đổi cách thức các ngân hàng hoạt động. Việc ứng dụng công nghệ hiện đại vào quản lý tài chính, cho vay và huy động vốn giúp giảm chi phí hoạt động và tăng hiệu quả kinh doanh. Trong năm tới, nếu các ngân hàng tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ tài chính, lãi suất có thể được giảm do chi phí hoạt động tối ưu hơn.
Tình hình tài chính và nợ công của chính phủ
- Chính sách tài khóa và đầu tư công: Chính sách tài khóa của chính phủ, đặc biệt là các chương trình đầu tư công lớn, cũng ảnh hưởng đến lãi suất. Khi chính phủ tăng chi tiêu công, nhu cầu vay vốn từ hệ thống ngân hàng cũng tăng theo. Điều này có thể tạo áp lực làm tăng lãi suất. Ngược lại, khi chính phủ giảm chi tiêu và kiểm soát nợ công, lãi suất có thể được duy trì ở mức ổn định hoặc giảm để hỗ trợ các hoạt động kinh tế tư nhân. Trong năm tới, nếu chính phủ tiếp tục đầu tư mạnh vào hạ tầng và các dự án công, lãi suất có thể sẽ bị đẩy lên cao hơn.
- Nợ công và áp lực tài chính: Nợ công là một yếu tố không thể bỏ qua khi phân tích xu hướng lãi suất. Một mức nợ công cao đồng nghĩa với việc chính phủ phải trả lãi vay nhiều hơn, từ đó có thể ảnh hưởng đến chính sách lãi suất chung của nền kinh tế. Trong năm tới, nếu chính phủ chưa thể kiểm soát nợ công hiệu quả, Ngân hàng Nhà nước có thể duy trì lãi suất cao để kiểm soát tình hình tài chính.
- Biện pháp tài chính kiểm soát nợ xấu: Một yếu tố khác là các biện pháp tài chính mà chính phủ áp dụng để kiểm soát nợ xấu. Khi tình trạng nợ xấu gia tăng, các biện pháp như tái cơ cấu nợ, bán nợ xấu cho công ty quản lý tài sản (AMC) có thể giúp cải thiện tình hình. Tuy nhiên, nếu không có biện pháp hiệu quả, lãi suất có thể phải duy trì ở mức cao để phòng ngừa rủi ro. Trong năm tới, nếu chính phủ và Ngân hàng Nhà nước tiếp tục áp dụng các biện pháp mạnh mẽ để kiểm soát nợ xấu, lãi suất có thể được điều chỉnh giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho nền kinh tế phát triển.
Kết luận
Xu hướng thay đổi lãi suất ngân hàng trong năm tới sẽ bị ảnh hưởng bởi một loạt các yếu tố từ chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước cho đến tình hình kinh tế toàn cầu, hiệu quả hoạt động của hệ thống ngân hàng, chính sách tài khóa của chính phủ, tình hình kinh doanh của doanh nghiệp và thói quen tiêu dùng, tiết kiệm của người dân. Những biến động này tạo ra một bức tranh phức tạp và khó dự đoán. Tuy nhiên, việc nắm rõ các yếu tố trên sẽ giúp các doanh nghiệp và cá nhân có những quyết định tài chính thông minh và linh hoạt hơn.